Có 2 kết quả:
洋腔洋調 yáng qiāng yáng diào ㄧㄤˊ ㄑㄧㄤ ㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ • 洋腔洋调 yáng qiāng yáng diào ㄧㄤˊ ㄑㄧㄤ ㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
to speak with a foreign accent or using words from a foreign language (usually derogatory) (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to speak with a foreign accent or using words from a foreign language (usually derogatory) (idiom)
Bình luận 0