Có 2 kết quả:

洋腔洋調 yáng qiāng yáng diào ㄧㄤˊ ㄑㄧㄤ ㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ洋腔洋调 yáng qiāng yáng diào ㄧㄤˊ ㄑㄧㄤ ㄧㄤˊ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to speak with a foreign accent or using words from a foreign language (usually derogatory) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to speak with a foreign accent or using words from a foreign language (usually derogatory) (idiom)

Bình luận 0